Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " môi trường"

noun
eco-friendly beauty
/ˌiːkoʊˌfrendli ˈbjuːti/

sắc đẹp thân thiện với môi trường

noun
environmental factor
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈfæktər/

yếu tố môi trường

adjective
Eco-conscious
/ˌiːkoʊˈkɒnʃəs/

Có ý thức bảo vệ môi trường

noun
environmental bacteria
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl bækˈtɪəriə/

vi khuẩn môi trường

noun
World Environment Day
/wɜːld ɪnˈvaɪrənmənt deɪ/

Ngày Môi trường thế giới

noun
anaerobic environment
/ˌænəˈroʊbɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường kỵ khí; môi trường kín khí

noun
environmental catastrophe
/ɪnˌvaɪrənˈmentl kəˈtæstrəfi/

thảm họa môi trường

noun
environmental data
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈdeɪtə/

dữ liệu môi trường

noun
eco-friendly house
/ˈiːkoʊˌfrɛndli haʊs/

nhà thân thiện với môi trường

noun
eco-friendly tourism
/ˌiːkoʊˌfrendli ˈtʊərɪzəm/

du lịch thân thiện với môi trường

noun
environmental balance
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈbæləns/

cân bằng môi trường

noun
eco-bag
/ˈiːkoʊ bæɡ/

túi vải thân thiện môi trường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY