Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " món ăn nhẹ"

noun
palm salad
/pɑːlm ˈsæləd/

Salad từ cây cọ, thường được làm từ lá non và các thành phần khác, thường dùng trong ẩm thực như một món ăn nhẹ hoặc món khai vị.

noun
trail mix
/treɪl mɪks/

Hỗn hợp các loại hạt và trái cây khô thường được ăn như một món ăn nhẹ.

noun
high tea
/haɪ tiː/

bữa trà chiều (thường dùng vào khoảng thời gian từ 3 đến 5 giờ chiều, thường có bánh ngọt và các món ăn nhẹ)

noun
sliders
/ˈslaɪdərz/

bánh mì kẹp nhỏ, món ăn nhẹ

noun
bistro
/ˈbiːstrəʊ/

Quán ăn nhỏ, thường phục vụ món ăn nhẹ và đồ uống.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY