noun
slut shaming
sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)
noun
falsies
Áo ngực giả, miếng độn ngực
verb
Dedicate oneself to the award
/ˈdɛdɪkeɪt wʌnˈsɛlf tuː ði əˈwɔːrd/ Cống hiến hết mình cho giải thưởng
noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/ người làm nhanh để khỏi đổi ý
noun
Intelligent systems development
/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈsɪstəmz dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển hệ thống thông minh
noun
supplemental security verification step
/sʌpləˈmɛntl sɪˈkjʊərɪti ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən stɛp/ bước xác minh bảo mật bổ sung
noun
jail misconduct
Hành vi sai trái trong tù
noun
meekness
tính nhu mì, sự hiền lành