Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " m"

noun
impulse buyer
/ˈɪmpʌls ˈbaɪər/

người mua hàng bốc đồng

noun
critical shift
/ˈkrɪtɪkəl ʃɪft/

Sự thay đổi mang tính quyết định

noun
pneumothorax
/ˌnjuːməˈθɔːræks/

tràn khí màng phổi

noun
child mortality
/ˈtʃaɪld mɔːrˈtælɪti/

tỷ lệ tử vong ở trẻ em

noun
infant mortality rate
/ˈɪnfənt mɔːrˈtælɪti reɪt/

tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh

noun
risk of illness
/rɪsk əv ˈɪlnəs/

nguy cơ mắc bệnh

noun
Economic alliance
/ˌiːkəˈnɒmɪk əˈlaɪəns/

Liên minh kinh tế

noun
integrated maternity care
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tích hợp

noun
community-based maternity care
/kəˈmjuːnɪti beɪst məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tại cộng đồng

noun
Repeat gestation
/rɪˈpiːt dʒɛˈsteɪʃən/

Sự tái mang thai, sự mang thai lặp lại

noun
glad tidings to friends
/ɡlæd ˈtaɪdɪŋz tuː frɛndz/

tin mừng cho bạn bè

noun
Namesake
/ˈneɪmseɪk/

Người mang cùng tên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY