Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " literacy"

noun
Financial literacy education
/fəˈnænʃəl ˈlɪtərəsiˌedʒuˈkeɪʃən/

Giải ngố tài chính

noun
vietnamese literacy
/ˌviːɛt.nəˈmiːz liˈtərəsi/

Khả năng đọc và viết của người Việt Nam hoặc trong tiếng Việt

noun
media literacy
/ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/

khả năng đọc hiểu và phân tích các phương tiện truyền thông

noun
information literacy
/ɪnfəˈmeɪʃən ˈlɪtərəsi/

Năng lực thông tin

noun
technological literacy
/tɛkˈnɒlədʒɪkəl ˈlɪtəraʊərɪ/

sự hiểu biết về công nghệ

noun
technological literacy
/ˌtɛk.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈlɪt.ər.ə.si/

khả năng sử dụng công nghệ

noun
it literacy certificate
/ɪt ˈlɪtərəsi sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ tin học

noun
it literacy
/ɪt ˈlɪtərəsi/

khả năng sử dụng công nghệ thông tin

noun
computer literacy certification
/kəmˈpjuːtə ˈlɪtərəsi ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Chứng nhận về khả năng sử dụng máy tính

noun
software literacy
/ˈsɔːf.tweər ˈlɪt.ər.ə.si/

khả năng sử dụng phần mềm

noun
tech literacy
/tɛk ˈlɪtərəsi/

khả năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông

noun
computer literacy
/kəmˈpjuːtər ˈlɪtərəsi/

sự thành thạo máy tính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY