noun
Financial literacy education
/fəˈnænʃəl ˈlɪtərəsiˌedʒuˈkeɪʃən/ Giải ngố tài chính
noun
vietnamese literacy
/ˌviːɛt.nəˈmiːz liˈtərəsi/ Khả năng đọc và viết của người Việt Nam hoặc trong tiếng Việt
noun
media literacy
khả năng đọc hiểu và phân tích các phương tiện truyền thông
noun
technological literacy
/tɛkˈnɒlədʒɪkəl ˈlɪtəraʊərɪ/ sự hiểu biết về công nghệ
noun
technological literacy
/ˌtɛk.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈlɪt.ər.ə.si/ khả năng sử dụng công nghệ
noun
it literacy
khả năng sử dụng công nghệ thông tin
noun
computer literacy certification
/kəmˈpjuːtə ˈlɪtərəsi ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ Chứng nhận về khả năng sử dụng máy tính
noun
software literacy
/ˈsɔːf.tweər ˈlɪt.ər.ə.si/ khả năng sử dụng phần mềm
noun
tech literacy
khả năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông