Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " line"

noun
phone lineup
/foʊn ˈlaɪnˌʌp/

sự nhận dạng qua điện thoại

noun
sunscreen line
/ˈsʌnˌskriːn laɪn/

dòng kem chống nắng

noun
product line extension
/ˈprɑːdʌkt laɪn ɪkˈstenʃən/

bổ sung chuỗi sản phẩm

noun
Smooth lines
/smuːð laɪnz/

Đường nét trơn tru

noun
Prestige cosmetic line
/pɹɛˈstiːʒ kɒzˈmɛtɪk laɪn/

Dòng mỹ phẩm cao cấp

noun
expensive lineup
/ɪkˈspɛnsɪv ˈlaɪnˌʌp/

đội hình đắt giá

noun
Business lines
/ˈbɪznəs laɪnz/

Ngành nghề kinh doanh

verb
burst into tears because of a line
/bɜːrst ˈɪntuː tɪərz bɪˈkɒz əv ə laɪn/

bật khóc vì một câu thoại

verb
be in the lineup
/ˈlaɪnˌʌp/

góp mặt trong đội hình

noun
viral lineage
/ˈvaɪrəl ˈlɪnɪdʒ/

dòng dõi virus

noun
premium product line
/ˈpriːmiəm ˈprɒdʌkt laɪn/

dòng sản phẩm cao cấp

noun
Clothing line
/ˈkloʊðɪŋ laɪn/

Dòng quần áo, thương hiệu quần áo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY