Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " limit"

noun
spending limit
/ˈspɛndɪŋ ˈlɪmɪt/

giới hạn chi trả

noun
space limit
/speɪs ˈlɪmɪt/

hạn chế xê dịch

adjective
not limited by time
/ˈnɒt ˈlɪmɪtɪd baɪ ˈtaɪm/

vượt thời gian

noun
tolerance limit
/ˈtɑːlərəns ˈlɪmɪt/

giới hạn dung sai

noun
acceptable limit
/əkˈseptəbəl ˈlɪmɪt/

giới hạn phù hợp

noun
Understanding limits
/ˌʌndərˈstændɪŋ ˈlɪmɪts/

Hiểu rõ giới hạn

noun
financial limitations
/faɪˈnænʃəlˌlɪmɪˈteɪʃənz/

những hạn chế về tài chính

verb
set limits
/sɛt ˈlɪmɪts/

đặt giới hạn

verb
establish limits
/ɪˈstæblɪʃ ˈlɪmɪts/

thiết lập giới hạn

noun
Microbial limit
/ˈmaɪkroʊbiəl ˈlɪmɪt/

giới hạn vi sinh vật

noun
land allocation limit
/lænd ˌæləˈkeɪʃən ˈlɪmɪt/

hạn mức giao đất

noun
upper limit
/ˈʌpər ˈlɪmɪt/

giới hạn trên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY