Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " limit"

noun
awareness of limit
/əˈwɛərnəs ɒv ˈlɪmɪt/

nhận thức về giới hạn

noun
sense of limit
/sɛns əv ˈlɪmɪt/

ý thức về giới hạn

noun
territorial limit
/ˌterəˈtɔːriəl ˈlɪmɪt/

giới hạn lãnh thổ

verb
dare to break the limits
/deər tuː breɪk ðə ˈlɪmɪts/

dám phá giới hạn

verb
break the limit
/breɪk ðə ˈlɪmɪt/

phá giới hạn

noun
Stagnation and limitation
/stæɡˈneɪʃən ænd ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Nghỉ ngơi và hạn chế

noun
90-second limit
/ˈnaɪnti ˈsekənd ˈlɪmɪt/

giới hạn 90 giây

noun
medical limitation
/ˈmedɪkəl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

hạn chế về y tế

noun
health limitation
/hɛlθ ˌlɪmɪˈteɪʃən/

giới hạn sức khoẻ

noun
jurisdictional limit
/ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃənəl ˈlɪmɪt/

giới hạn thẩm quyền

noun
rate limiting
/reɪt ˈlɪmɪtɪŋ/

Hạn chế tốc độ

noun
spending limit
/ˈspɛndɪŋ ˈlɪmɪt/

giới hạn chi trả

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY