Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lift"

verb
Setting up a lift net on the river

cất rớ trên sông

noun
arm lift
/ɑːrm lɪft/

phẫu thuật nâng cánh tay

verb
get a lift home
/ɡet ə lɪft hoʊm/

xin đi nhờ xe về nhà

noun
leg lift
/lɛɡ lɪft/

sự nâng chân

noun
weight lifting
/weɪt ˈlɪftɪŋ/

cử tạ

noun
dumbbell lift
/ˈdʌmˌbɛl lɪft/

bài tập nâng tạ tay

noun
lash lift
/læʃ lɪft/

kỹ thuật nâng mi

verb
to lift
/tə lɪft/

nâng lên

noun
stair lift
/stɛr lɪft/

thang nâng

noun
ski lift
/skiː lɪft/

cáp treo

noun
platform lift
/ˈplætfɔːrm lɪft/

thang nâng nền

noun
gondola lift
/ˈɡɒndələ lɪft/

cáp treo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY