Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lever"

verb
know how to leverage
/ˈlevərɪdʒ/

biết cách phát huy

noun
political leverage
/ˈpɒlɪtɪkəl ˈlɛvərɪdʒ/

Ảnh hưởng chính trị; sức mạnh hoặc khả năng tác động đến các quyết định chính trị

verb
to leverage
/ˈlɛvərɪdʒ/

tận dụng, khai thác

noun
steering lever
/ˈstɪərɪŋ ˈlɛvər/

cần điều khiển

noun
gear lever
/ɡɪər ˈliːvər/

cần số

noun
financial leverage
/faɪˈnæn.ʃəl ˈlɛv.ər.ɪdʒ/

đòn bẩy tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY