Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lever"

verb
know how to leverage
/ˈlevərɪdʒ/

biết cách phát huy

noun
political leverage
/ˈpɒlɪtɪkəl ˈlɛvərɪdʒ/

Ảnh hưởng chính trị; sức mạnh hoặc khả năng tác động đến các quyết định chính trị

verb
to leverage
/ˈlɛvərɪdʒ/

tận dụng, khai thác

noun
steering lever
/ˈstɪərɪŋ ˈlɛvər/

cần điều khiển

noun
gear lever
/ɡɪər ˈliːvər/

cần số

noun
financial leverage
/faɪˈnæn.ʃəl ˈlɛv.ər.ɪdʒ/

đòn bẩy tài chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY