Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lens"

noun
contemporary lens
/kənˈtempərəri lenz/

góc nhìn đương đại

noun
Wide-angle lens
/ˌwaɪd ˈæŋɡl lɛnz/

Ống kính góc rộng

noun
Telephoto lens
/ˌtelɪˈfoʊtoʊ lɛnz/

Ống kính tele

noun
Intraocular lens
/ˌɪntrəˈɒkjʊlər lɛnz/

Tròng thủy tinh thể nhân tạo

noun
Google Lens
/ˈɡuːɡəl lɛnz/

Google Lens (một ứng dụng của Google cho phép nhận diện hình ảnh và văn bản bằng camera của điện thoại)

noun
center of lens
/ˈsentər əv lenz/

tâm của thấu kính

noun
prime lens
/praɪm lɛnz/

ống kính tiêu cự cố định

noun
kit lens
/kɪt lɛnz/

ống kính kit (thường đi kèm với máy ảnh)

noun
camera lens
/ˈkæmərə lenz/

ống kính cam thường

noun
zoom lens
/zuːm lɛnz/

ống kính zoom

noun
long-focus lens
/lɒŋˈfoʊkəs lɛnz/

ống kính tele dài tiêu cự

noun
contact lens
/ˈkɒntæk tʃɪːn/

kính áp tròng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

15/09/2025

encourage learning

/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/

khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY