Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " length"

verb phrase
Rehabilitating a lengthy case
/rɪˈhæbɪlɪteɪt ə ˈlɛŋθi keɪs/

cãi tạo án dài

noun
focal length
/ˈfoʊkəl lɛŋθ/

tiêu cự

noun
therapy length prediction
/θɛrəpi lɛŋθ prɪˈdɪkʃən/

dự đoán thời gian trị liệu

noun
cm
/ˈsɛntɪˌmiːtər/

Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)

noun
session length
/ˈsɛʃən lɛŋkθ/

độ dài phiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY