Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " latte"

noun
latte makeup
/ˈlɑːteɪ ˈmeɪkʌp/

Trang điểm latte (phong cách trang điểm sử dụng tông màu nâu và be, tương tự như màu của cà phê latte)

noun
tea latte
/tiː ˈlɑːteɪ/

trà latte

noun
green tea latte
/ɡriːn tiː ˈlɑːteɪ/

Trà xanh latte

noun
coconut latte
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˈlɑː.teɪ/

cà phê dừa

noun
matcha latte
/ˈmætʃə ˈlɑːteɪ/

Trà xanh bột matcha pha sữa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY