Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lands"

noun
spectacular landscape
/spɛkˈtækjʊlər ˈlændˌskeɪp/

phong cảnh hùng vĩ

noun
harmonious landscape
/hɑːrˈmoʊniəs ˈlændˌskeɪp/

cảnh quan hài hòa

noun
cultural landscape
/ˈkʌltʃərəl ˈlændˌskeɪp/

cảnh quan văn hóa

noun
ecological landscape
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈlændskeɪp/

Cảnh quan sinh thái

noun
sustainable landscape
/səˈsteɪnəbəl ˈlændˌskeɪp/

cảnh quan bền vững

noun
flash floods and landslides
/flæʃ flʌdz ænd lændˌslaɪdz/

lũ quét và sạt lở đất

noun
geopolitical landscape
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ˈlændˌskeɪp/

bức tranh địa chính trị

noun
homeland landscape
/ˈhoʊmlænd ˈlændˌskeɪp/

phong cảnh quê hương

noun
natural landscape
/ˈnætʃrəl ˈlændˌskeɪp/

phong cảnh thiên nhiên

noun
Bavarian landscape
/bəˈveəriən ˈlændskeɪp/

phong cảnh Bavaria

noun
Collateral damage from landslides
/kəˈlætərəl ˈdæmɪdʒ frʌm ˈlændslaɪdz/

Hệ lụy sạt lở

noun
calcareous landscape
/ˌkæl.kəˈriː.əs ˈlænd.skeɪp/

Cảnh quan có nhiều đá vôi hoặc đất sét chứa cacbonat, thường tạo thành các vùng đặc trưng như hang động, thung lũng đá vôi.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY