Sản phẩm hoặc dịch vụ được một công ty sản xuất nhưng được các công ty khác bán lại dưới thương hiệu của riêng họ.
noun
negative labeling
/ˈneɡətɪv ˈleɪbəlɪŋ/
nhãn mác tiêu cực
idiom
tear down labels to embellish youth
xé nhãn nụy thần thanh xuân
noun
private label
/ˈpraɪvət ˈleɪbəl/
thương hiệu riêng
noun
food labeling
/fuːd ˈleɪbəlɪŋ/
Ghi nhãn thực phẩm
noun
green label
/ɡriːn ˈleɪbəl/
nhãn màu xanh lá cây
noun
music label
/ˈmjuːzɪk ˈleɪbəl/
nhãn hiệu âm nhạc
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
Word of the day
24/12/2025
cryptographic key
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật