Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " label"

noun
approved label
/əˈpruːvd ˈleɪbl/

Nhãn được phê duyệt

noun
the Black Label
/ðə blæk ˈleɪbəl/

Nhãn đen

verb
inspect labels
/ɪnˈspekt ˈleɪblz/

kiểm tra nhãn

noun
designer label
/dɪˈzaɪnər ˈleɪbəl/

Nhãn hiệu thiết kế

noun phrase
this label
/ðɪs ˈleɪbl/

nhãn này

noun/adjective
white label
/ˈwaɪt ˈleɪbəl/

Sản phẩm hoặc dịch vụ được một công ty sản xuất nhưng được các công ty khác bán lại dưới thương hiệu của riêng họ.

noun
negative labeling
/ˈneɡətɪv ˈleɪbəlɪŋ/

nhãn mác tiêu cực

idiom
tear down labels to embellish youth

xé nhãn nụy thần thanh xuân

noun
private label
/ˈpraɪvət ˈleɪbəl/

thương hiệu riêng

noun
food labeling
/fuːd ˈleɪbəlɪŋ/

Ghi nhãn thực phẩm

noun
green label
/ɡriːn ˈleɪbəl/

nhãn màu xanh lá cây

noun
music label
/ˈmjuːzɪk ˈleɪbəl/

nhãn hiệu âm nhạc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY