Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lực"

noun
correct vision
/kəˈrɛkt ˈvɪʒən/

thị lực tốt

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

verb phrase
enhance vision
/ɪnˈhæns ˈvɪʒən/

tăng cường thị lực

verb
restore vision
/rɪˈstɔːr ˈvɪʒən/

phục hồi thị lực

noun
correct vision
/kəˈrɛkt ˈvɪʒən/

thị lực tốt

verb
improve eyesight
/ɪmˈpruːv ˈaɪˌsaɪt/

cải thiện thị lực

verb
improve eyesight
/ɪmˈpruːv ˈaɪˌsaɪt/

cải thiện thị lực

noun
Star pressure
/stɑːr ˈprɛʃər/

Áp lực ngôi sao

noun
academic standing
/ˌækəˈdemɪk ˈstændɪŋ/

Học lực

noun
competitive effort
/kəmˈpetətɪv ˈefərt/

nỗ lực cạnh tranh

noun
search effort
/sɜːrtʃ ˈefərt/

nỗ lực tìm kiếm

noun
Currency pressure
/ˈkʌrənsi ˈpreʃər/

Áp lực đồng tiền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY