Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lột"

noun
White lotus collar
/ˈwaɪt ˈloʊtəs ˈkɑlər/

cổ sen trắng

verb
exploit labor
/ɪkˈsplɔɪt ˈleɪbər/

bóc lột sức lao động

phrase
usually loves children a lot

thường các em lắm

verb phrase
need a lot of help
/niːd ə lɒt ɒv hɛlp/

cần rất nhiều sự giúp đỡ

noun phrase
a lot of locations
/ə lɒt ɒv loʊˈkeɪʃənz/

nhiều địa điểm

noun
tanning lotion
/ˈtænɪŋ ˈloʊʃən/

kem làm rám da

verb
Undergo a silent transformation
/ˌʌndərˈɡoʊ ə ˈsaɪlənt trænsfərˈmeɪʃən/

Âm thầm lột xác

noun phrase
Extreme makeover
/ɪkˈstriːm ˈmeɪkoʊvər/

Cuộc lột xác cực cháy

noun phrase
sudden turning point that helps the team transform

bước ngoặt giúp đội bóng lột xác

noun
jackpot lottery ticket
/ˈdʒækˌpɑːt ˈlɑːtəri ˈtɪkɪt/

vé số độc đắc

noun phrase
a lot of attention
/ə lɒt ɒv əˈtɛnʃən/

nhiều sự chú ý

noun
Spacious parking lot
/ˈspeɪʃəs ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/

bãi đỗ xe rộng rãi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY