Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lột"

noun
calamine lotion
/ˈkæləˌmaɪn ˈloʊʃən/

kem calamine

verb
get a lot of attention online
/ɡɛt ə lɑt əv əˈtɛnʃən ˈɒnˌlaɪn/

thu hút nhiều sự chú ý trên mạng

verb
win the lottery
/wɪn ðə ˈlɒtəri/

trúng số

noun
White lotus collar
/ˈwaɪt ˈloʊtəs ˈkɑlər/

cổ sen trắng

verb
exploit labor
/ɪkˈsplɔɪt ˈleɪbər/

bóc lột sức lao động

phrase
usually loves children a lot

thường các em lắm

verb phrase
need a lot of help
/niːd ə lɒt ɒv hɛlp/

cần rất nhiều sự giúp đỡ

noun phrase
a lot of locations
/ə lɒt ɒv loʊˈkeɪʃənz/

nhiều địa điểm

noun
tanning lotion
/ˈtænɪŋ ˈloʊʃən/

kem làm rám da

verb
Undergo a silent transformation
/ˌʌndərˈɡoʊ ə ˈsaɪlənt trænsfərˈmeɪʃən/

Âm thầm lột xác

noun phrase
Extreme makeover
/ɪkˈstriːm ˈmeɪkoʊvər/

Cuộc lột xác cực cháy

noun phrase
sudden turning point that helps the team transform

bước ngoặt giúp đội bóng lột xác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY