noun
Festive return
Sự trở về trong không khí lễ hội
noun
celebration greetings
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən ˈgriːtɪŋz/ lời chúc mừng dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt
noun
xôi đậu xanh
Xôi đậu xanh là món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm gạo nếp nấu chín cùng đậu xanh nghiền, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món chính trong các dịp lễ hội.
noun
celebration photo
ảnh chụp kỷ niệm hoặc trong dịp lễ hội
noun
hungry spirit month
Tháng của những linh hồn đói khát, thường liên quan đến lễ hội tưởng nhớ những linh hồn đã khuất trong văn hóa Việt Nam.
noun
joyous occasions
Các dịp lễ hội hoặc sự kiện mang lại niềm vui và hân hoan
noun
yule
Lễ hội Giáng sinh hoặc mùa lễ hội cuối năm; trong lịch sử, còn mang nghĩa là lễ kỷ niệm hoặc ngày lễ đặc biệt.
noun
festive music
nhạc lễ hội hoặc nhạc vui tươi phù hợp với các dịp lễ hội