Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kênh"

noun
Promotion channel
/prəˈmoʊʃən ˈtʃænəl/

Kênh quảng bá, kênh khuyến mãi

noun
YouTube analytics
/ˈjuːtjuːb ˌænəˈlɪtɪks/

Phân tích kênh YouTube

noun
calcium channel blocker
/ˈkælsiəm ˈtʃænl ˈblɑːkər/

Thuốc chẹn kênh canxi

noun
calcium channel blocker
/ˈkælsiəm ˈtʃænl ˈblɒkər/

Thuốc chẹn kênh canxi

noun phrase
canal transformation
/kəˈnæl trænsfərˈmeɪʃən/

lột xác dòng kênh

noun
channel root
/ˈtʃænl ruːt/

rễ kênh

noun
channel source
/ˈtʃænəl sɔːrs/

Nguồn kênh

noun
channel origin

nguồn gốc kênh

noun
canal city
/kəˈnæl sɪti/

thành phố kênh

noun
venezia
/veˈnɛtsia/

Venezia là tên tiếng Ý của thành phố Venice, nổi tiếng với các kênh đào và kiến trúc lịch sử.

noun
gondola
/ˈɡɒndələ/

cái thuyền nhỏ, thường được sử dụng trong các kênh ở Venice

noun
city of canals
/ˈsɪti əv ˈkænəlz/

thành phố kênh rạch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY