Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " justice"

noun
equal justice
/ˈiːkwəl ˈdʒʌstɪs/

công lý bình đẳng

noun phrase
peace with justice
/piːs wɪð ˈdʒʌstɪs/

hòa bình với công lý

noun
International Court of Justice
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkɔːrt əv ˈdʒʌstɪs/

Tòa án Công lý Quốc tế

verb
call for justice
/kɔːl fɔːr ˈdʒʌstɪs/

kêu gọi công lý

verb
advocate for justice
/ˈædvəkət fɔːr ˈdʒʌstɪs/

ủng hộ công lý

verb
demand justice
/dɪˈmænd ˈdʒʌstɪs/

đòi công lý

noun
Scenic Justice
/ˈsiːnɪk ˈdʒʌstɪs/

màn cảnh tĩnh từ công lý

noun
military justice
/ˈmɪlɪtəri ˈdʒʌstɪs/

quân sự công lý

noun
penal justice
/ˈpiːnəl ˈdʒʌstɪs/

hệ thống tư pháp hình sự

noun
social justice advocate
/ˈsoʊ.ʃəl ˈdʒʌs.tɪs ˈæd.və.keɪt/

Người ủng hộ công bằng xã hội

noun
educational justice
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈdʒʌstɪs/

công bằng giáo dục

noun
economic justice
/ɪˈkɒnəˌmɪk ˈdʒʌstɪs/

công lý kinh tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY