Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " jug"

verb
financial juggling
/ˈfʌɪnænʃ(ə)l ˈdʒʌɡlɪŋ/

xoay sở nợ nần

noun
milk jug
/mɪlk dʒʌg/

bình sữa

noun
water jug
/ˈwɔːtə dʒʌg/

bình nước

noun
jug
/dʒʌɡ/

bình, jug, lọ

noun
contact juggling
/ˈkɒn.tækt ˈdʒʌɡ.lɪŋ/

nghệ thuật điều khiển bóng bằng tay mà không để nó rời khỏi tay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY