Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " journalism"

noun
sports journalism
/ˈspɔːrts ˈdʒɜːrnəlɪzəm/

báo chí thể thao

noun
Academy of Journalism and Communication
/əˈkædəmi ɒv ˈdʒɜːrnəlɪzəm ænd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

noun
yellow journalism
/ˈjɛl.oʊ ˈdʒɜrn.ə.lɪ.zəm/

báo chí vàng

noun
digital journalism
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/

báo chí kỹ thuật số

noun
web journalism
/wɛb ˈdʒɜrnəlɪzm/

ngành báo chí trực tuyến

noun
online journalism
/ˈɒn.laɪn ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/

ngành báo chí trực tuyến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY