Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " invite"

noun phrase
many invitees
/ˈmɛni ɪnvaɪˈtiːz/

nhiều người được mời

verb
politely invite
/pəˈlaɪtli ɪnˈvaɪt/

mời một cách lịch sự

adjective
politely invited
/pəˈlɪtli ɪnˈvaɪtɪd/

được mời một cách lịch sự

verb
warmly invite
/wɔːrmli ɪnˈvaɪt/

nhiệt tình mời

adjective
cordially invited
/ˈkɔːr.dʒə.li ɪnˈvaɪ.tɪd/

được mời một cách thân ái

verb
graciously invite
/ˈɡreɪʃəsli ɪnˈvaɪt/

mời một cách lịch sự

adjective
graciously invited
/ˈɡreɪʃəsli ɪnˈvaɪtɪd/

được mời một cách ân cần

verb
earnestly invite
/ˈɜrnəstli ɪnˈvaɪt/

mời một cách chân thành

verb
cordially invite
/ˈkɔːr.dʒə.li ɪnˈvaɪt/

trân trọng mời

verb
sincerely invite
/sɪnˈsɪrli ɪnˈvaɪt/

trân trọng mời

verb phrase
sincerely invited
/sɪnˈsɪrli ɪnˈvaɪtɪd/

thành thật mời

verb phrase
sincerely invited
/sɪnˈsɪrli ɪnˈvaɪtɪd/

một cách chân thành mời gọi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY