Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " interruption"

noun
service interruption
/ˈsɜːrvɪs ˌɪntəˈrʌpʃən/

gián đoạn dịch vụ nghỉ dưỡng

noun
flight interruption
/flaɪt ˌɪntəˈrʌpʃən/

chuyến bay bị gián đoạn

noun
work interruption
/wɜːrk ˌɪntəˈrʌpʃən/

gián đoạn công việc

noun
business interruption
/ˈbɪznɪs ˌɪntəˈrʌpʃən/

gián đoạn kinh doanh

noun
technical interruption
/ˈteknɪkl ˌɪntəˈrʌpʃən/

Gián đoạn kỹ thuật

noun
Business interruption insurance
/ˈbɪznɪs ˌɪntəˈrʌpʃən ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

noun
production interruption
/prəˈdʌkʃən ˌɪntəˈrʌpʃən/

Gián đoạn sản xuất

noun
Blood flow interruption
/blʌd floʊ ˌɪntəˈrʌpʃən/

gián đoạn dòng máu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY