Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " interaction"

noun
physical interaction
/ˈfɪzɪkəl ˌɪntərˈækʃən/

tương tác vật lý

noun
successful interaction
/səkˈsɛsfəl ˌɪntərˈækʃən/

tương tác thành công

noun
high volume interactions
/haɪ ˈvɒljuːm ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác số lượng lớn

noun
repeated interactions
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại

noun
frequent interactions
/ˈfriːkwənt ˌɪntəˈrækʃənz/

tương tác thường xuyên

noun
thousands of interactions
/ˈθaʊzəndz əv ˌɪntəˈrækʃənz/

hàng nghìn lượt tương tác

noun phrase
thousands of interactions
/ˈθaʊzəndz əv ˌɪntərˈækʃənz/

nghìn lượt tương tác

noun
monsoon interaction
/mɒnˈsuːn ˌɪntərˈækʃən/

Sự tương tác gió mùa

noun
ITCZ interaction
/ˌaɪˌtiːˌsiːˈzɛd ˌɪntərˈækʃən/

tương tác giữa rãnh thấp

noun
genuine interaction
/ˈdʒenjuɪn ˌɪntərˈækʃən/

tương tác chân thật

noun
Audience interaction
/ˈɔːdiəns ˌɪntərˈækʃən/

Tương tác khán giả

noun
conflict interaction
/ˈkɒnflɪkt ˌɪntəˈækʃən/

tác động xung đột

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY