Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " intent"

verb
live intentionally
/ɪnˈtɛnʃənəli lɪvɪŋ/

sống có kế hoạch

verb phrase
Inflict injury intentionally
/ɪnˈflɪkt ˈɪndʒəri ɪnˈtɛnʃənəli/

Cố ý gây thương tích

noun
good intention
/ɡʊd ɪnˈtɛnʃən/

ý định tốt

noun
Moving intention
/ˈmuːvɪŋ ɪnˈtɛnʃən/

Ý định chuyển nhà

noun
letter of intent
/ˈlɛtər əv ɪnˈtɛnt/

thư ý định

phrase
with the intention
/wɪð ði ɪnˈtɛnʃən/

với ý định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY