Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " insulation"

noun
thermal insulation foam
/ˈθɜr.məl ˌɪn.səˈleɪ.ʃən foʊm/

bọt cách nhiệt

noun
heat insulation
/hiːt ˌɪnsəˈleɪʃən/

cách nhiệt

noun
thermal insulation
/ˈθɜːrməl ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/

Vật liệu cách nhiệt

noun
sound insulation
/saʊnd ˌɪnsəˈleɪʃən/

Cách âm

noun
heat insulation tape
/hiːt ˌɪnsəˈleɪʃən teɪp/

băng cách nhiệt

noun
thermal insulation tape
/ˈθɜːrməl ˌɪnsəˈleɪʃən teɪp/

băng cách nhiệt

noun
pipe insulation
/paɪp ˌɪnsəˈleɪʃən/

Cách nhiệt ống

noun
pipe insulation tape
/paɪp ˌɪnsəˈleɪʃən teɪp/

băng cách nhiệt ống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY