Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " insufficiency"

noun
heart insufficiency
/ˈhɑːrt ɪnˈfɪʃənsɪ/

Suy tim trái hoặc phải, tình trạng mà trái tim không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

noun
hepatic insufficiency
/hɪˈpætɪk ɪnˈsʌfɪʃənsi/

suy gan

noun
renal insufficiency
/ˈrɛnəl ˌɪn.səˈfɪʃ.ən.si/

Suy thận

noun
kidney insufficiency
/ˈkɪdni ɪnˌsʌfɪʃənsi/

Suy thận

noun
venous insufficiency
/ˈviː.nəs ɪn.səˈfɪʃ.ən.si/

suy tĩnh mạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY