Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " insufficiency"

noun
heart insufficiency
/ˈhɑːrt ɪnˈfɪʃənsɪ/

Suy tim trái hoặc phải, tình trạng mà trái tim không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

noun
hepatic insufficiency
/hɪˈpætɪk ɪnˈsʌfɪʃənsi/

suy gan

noun
renal insufficiency
/ˈrɛnəl ˌɪn.səˈfɪʃ.ən.si/

Suy thận

noun
kidney insufficiency
/ˈkɪdni ɪnˌsʌfɪʃənsi/

Suy thận

noun
venous insufficiency
/ˈviː.nəs ɪn.səˈfɪʃ.ən.si/

suy tĩnh mạch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY