Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " institute"

noun
astronomy institute
/əˈstrɒnəmi ˈɪnstɪtjuːt/

viện thiên văn học

noun
Wildlife Studies Institute
/ˈwaɪldlaɪf ˈstʌdiz ˈɪnstɪtjuːt/

Viện Nghiên Cứu Động Vật Hoang Dã

noun
Pasteur Institute of Ho Chi Minh City
/pæˈstɜːr ˈɪnstɪtjuːt əv hoʊ ˈtʃiː mɪn ˈsɪti/

Viện Pasteur TP HCM

noun
National Cancer Institute
/ˈnæʃənəl ˈkænsər ˈɪnstɪtjuːt/

Viện Ung thư Quốc gia

noun
National Institutes of Health
/ˈnæʃənəl ˈɪnstɪˌtuts əv hɛlθ/

Viện Y tế Quốc gia

noun
Massachusetts Institute of Technology
/ˌmæsəˈtʃuːsɪts ˌɪnstɪˈtuːt əv tekˈnɒlədʒi/

Viện Công Nghệ Massachusetts

noun
Development Institute
/dɪˈvɛləpmənt ˈɪnstɪtjuːt/

Viện Phát triển

noun
career training institute
/ˈkɛərɪər ˈtreɪnɪŋ ˌɪnstɪtuːt/

Viện đào tạo nghề nghiệp

noun
management institute
/ˈmænɪdʒmənt ˈɪnstɪtjuːt/

viện quản lý

noun
international relations institute
/ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz ˌɪnstituːt/

Viện Nghiên cứu Quan hệ Quốc tế

noun
defense institute
/dɪˈfɛns ˈɪnstɪtuːt/

Viện nghiên cứu quốc phòng

noun
hanoi institute of technology
/həˈnoʊ.i ˈɪn.stɪ.tjuːt əv tɛkˈnɒl.ədʒi/

Viện Công nghệ Hà Nội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY