Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " insight"

noun
customer insight
/ˈkʌstəmər ˈɪnsaɪt/

Sự thấu hiểu khách hàng

noun
internal insights
/ɪnˈtɜːrnl ˈɪnsaɪts/

sự thấu hiểu nội tại

noun
consumer insights
/kənˈsjuːmər ˈɪnsaɪts/

sự thấu hiểu người tiêu dùng

noun
imaginative insight
/ɪˈmædʒɪnətɪv ɪnˌsaɪt/

Sự hiểu biết sâu sắc hoặc sáng tạo dựa trên khả năng tưởng tượng và nhận thức độc đáo

noun
investment insight
/ɪnˈvɛstmənt ˈɪnsaɪt/

thông tin đầu tư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY