Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " insect"

noun
aquatic insect
/əˈkwætɪk ˈɪnsekt/

côn trùng thủy sinh

verb
apply insecticide
/əˈplaɪ ɪnˈsɛktɪsaɪd/

phun thuốc trừ sâu

noun
bristletail insect
/ˈbrɪs.təl.teɪl/

con côn trùng răng cưa

noun
pyrophilic insect
/ˌpaɪrəˈfɪlɪk ˈɪn.sɛkt/

côn trùng ưa lửa

noun
wood-boring insect
/wʊdˈbɔːrɪŋ ˈɪnsekt/

sâu bọ ăn gỗ

noun
wood-boring insect
/wʊd ˈbɔːrɪŋ ˈɪnˌsɛkt/

côn trùng ăn gỗ

noun
pyrophilous insect
/ˌpaɪrəˈfɪləs ˈɪnˌsɛkt/

côn trùng ưa lửa

noun
study of insects
/ˈstʌdi əv ˈɪnsekt/

nghiên cứu về côn trùng

noun
wood-eating insect
/wʊdˈiːtɪŋ ˈɪnsɛkt/

côn trùng ăn gỗ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY