Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " input"

verb
provide input
/prəˈvaɪd ˈɪnˌpʊt/

cung cấp thông tin đầu vào

verb
Solicit input
/səˈlɪsɪt ˈɪnˌpʊt/

Thu thập ý kiến

noun
community input
/kəˈmjunɪti ˈɪnpʊt/

đầu vào của cộng đồng

noun
user input technique
/ˈjuː.zər ˈɪn.pʊt tɛkˈniːk/

kỹ thuật nhập liệu của người dùng

noun
user input
/ˈjuːzər ˈɪnpʊt/

đầu vào của người dùng

noun
data input
/ˈdeɪtə ˈɪnpʊt/

dữ liệu đầu vào

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY