Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " information technology"

noun
certification in information technology
/ˌsɜːr.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən ɪn ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɑːlədʒi/

Chứng chỉ trong công nghệ thông tin

noun
basic information technology application certificate
/ˈbeɪsɪk ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi ˌæplɪˈkeɪʃən sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản

noun
Bachelor's degree in Information Technology
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/

Bằng cử nhân trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY