noun
certification in information technology
/ˌsɜːr.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən ɪn ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɑːlədʒi/ Chứng chỉ trong công nghệ thông tin
noun
basic information technology application certificate
/ˈbeɪsɪk ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi ˌæplɪˈkeɪʃən sərˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản
noun
Bachelor's degree in Information Technology
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/ Bằng cử nhân trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin