noun
calculated influence
/ˈkælkjəˌleɪtɪd ˈɪnfluəns/ Sự ảnh hưởng có tính toán
noun
Wellness influencer
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
noun
top influencer
người có ảnh hưởng hàng đầu
noun
celebrity influencer
Người nổi tiếng có sức ảnh hưởng
noun
Fitness influencer
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực thể hình