Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " influence"

noun
outside influence
/ˈaʊtsaɪd ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng từ bên ngoài

noun
Fashion influencer
/ˈfæʃən ˈɪnfluənsər/

Người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang

noun
calculated influence
/ˈkælkjəˌleɪtɪd ˈɪnfluəns/

Sự ảnh hưởng có tính toán

noun
Children influence
/ˈtʃɪldrən ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng của trẻ em

noun
Water influence
/ˈwɔːtər ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng của nước

noun
physiological influence
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng sinh lý

noun
endocrine influence
/ˈɛndoʊkrɪn ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng nội tiết

noun
great influence
/ɡreɪt ˈɪnfluəns/

sức ảnh hưởng lớn

noun
Early influence
/ˈɜːrli ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng ban đầu

noun
Wellness influencer
/ˈwɛlnəs ˈɪnfluənsər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe

noun
top influencer
/tɒp ˈɪnfluːənsər/

người có ảnh hưởng hàng đầu

noun
celebrity influencer
/səˈlebrəti ˈɪnfluənsər/

Người nổi tiếng có sức ảnh hưởng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY