Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ideal"

noun
beauty ideal
/ˈbjuːti aɪˈdɪəl/

chuẩn mực sắc đẹp

noun
Idealista real estate page
/aɪdiːəˈlɪstə rɪˈeɪl ɪˈsteɪt peɪdʒ/

trang bất động sản Idealista

noun
western ideals
/ˈwɛstərn aɪˈdilz/

Các giá trị, nguyên tắc hoặc lý tưởng phổ biến trong xã hội phương Tây, thường liên quan đến tự do, dân chủ và quyền con người.

noun
beauty ideals
/ˈbjuːti aɪˈdɛlz/

những tiêu chuẩn về vẻ đẹp

noun
american ideals
/əˈmɛrɪkən aɪˈdiəlz/

lý tưởng Mỹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY