Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " idea"

noun
dress idea
/drɛs aɪˈdiːə/

ý tưởng mặc váy

noun
groundbreaking idea
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ aɪˈdiːə/

ý tưởng đột phá

noun
central ideas
/ˈsentrəl aɪˈdɪəz/

những ý tưởng trung tâm

verb
contribute ideas
/kənˈtrɪbjuːt aɪˈdiːəz/

góp ý

noun
beauty ideal
/ˈbjuːti aɪˈdɪəl/

chuẩn mực sắc đẹp

noun
central idea
/ˈsentrəl aɪˈdiːə/

ý tưởng chính

phrase
have no idea
/hæv noʊ aɪˈdiːə/

không hề biết

verb phrase
Brainstorm innovative ideas
/ˈbreɪn.stɔːrm ˈɪn.əˌveɪ.tɪv aɪˈdiːəz/

Động não tìm kiếm những ý tưởng sáng tạo

noun
Visionary idea
/ˈvɪʒənɛri aɪˈdiːə/

Ý tưởng có tầm nhìn

noun
Outfit idea
/ˈaʊtfɪt aɪˈdiːə/

ý tưởng diện đồ

noun phrase
Conflicting idea
/kənˈflɪktɪŋ aɪˈdiːə/

Ý tưởng xung đột

noun
complex idea
/ˈkɒmpleks aɪˈdɪə/

ý tưởng phức tạp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY