Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " id card"

noun
electronic ID card
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk aɪˈdiː kɑːrd/

chứng minh thư điện tử

noun
National ID card information
/ˌnæʃnəl aɪˈdiː kɑːrd ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin CCCD

noun
Chip-based citizen ID card
/tʃɪp beɪst ˈsɪtɪzən aɪ diː kɑːrd/

CCCD gắn Chip

noun
New ID card
/njuː aɪˈdiː kɑːrd/

Thẻ căn cước mới

noun
Smart ID card
/smɑːrt aɪ diː kɑːrd/

Thẻ căn cước thông minh

noun
National ID card with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˈdiː kɑːrd wɪθ tʃɪp/

Căn cước công dân gắn chip

noun
national ID card
/ˈnæʃənəl aɪˈdi kɑrd/

Thẻ căn cước quốc gia

noun
national ID card
/ˈnæʃənl aɪ di kɑrd/

Chứng minh thư quốc gia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY