Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " icon"

noun
Global icon
/ˈɡloʊbəl ˈaɪkɑːn/

Biểu tượng toàn cầu

noun
Racing icon
/ˈreɪsɪŋ ˈaɪkɑːn/

Biểu tượng đua xe

noun
graphic icon
/ˈɡræfɪk ˈaɪkɒn/

biểu tượng đồ họa

noun
shortcut icon
/ˈʃɔːrtkʌt ˈaɪkɑːn/

biểu tượng lối tắt

noun
application icon
/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈaɪkɒn/

biểu tượng ứng dụng

noun
active icon
/ˈæktɪv ˈaɪkɑːn/

biểu tượng hoạt động

noun
clickable icon
/ˈklɪkəbl ˈaɪkɒn/

biểu tượng có thể nhấp

noun
Interactive icon
/ɪnˈtæræktɪv ˈaɪkɒn/

biểu tượng tương tác

noun
Male icon
/meɪl ˈaɪkɒn/

biểu tượng nam thần

noun
sports icon
/spɔːrts ˈaɪkɑːn/

biểu tượng thể thao

noun
architectural icon
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl ˈaɪkɑːn/

biểu tượng kiến trúc

noun
Culinary icon
/ˈkʌlɪneri ˈaɪkɒn/

Biểu tượng ẩm thực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY