Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " how"

verb
know how to leverage
/ˈlevərɪdʒ/

biết cách phát huy

phrase
It remains uncertain how long someone can endure
ɪt rɪˈmeɪnz ʌnˈsɜːrtən haʊ lɔŋ ˈsʌmwʌn kən ɪnˈdjʊr

Cứ cố thủ thì cũng không biết chịu đựng được bao lâu

verb phrase
Know how to apologize
/ˈnoʊ haʊ tuː əˈpɑːləˌdʒaɪz/

Chaien biết xin lỗi

verb
Know how to live
/noʊ haʊ tuː lɪv/

biết sống

verb
know how to maintain image
/noʊ haʊ tuː meɪnˈteɪn ˈɪmɪdʒ/

biết giữ gìn hình ảnh

verb
learn how to coordinate the body
/lɜːrn haʊ tuː koʊˈɔːrdɪneɪt ðə ˈbɑːdi/

học cách phối hợp cơ thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY