Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hot"

noun
Hot industry
/hɒt ˈɪndəstri/

Ngành hot

adjective
Intensely hot
/ɪnˈtɛnsli hɑːt/

Cực kỳ nóng

adjective
Very hot
/ˈveri hɒt/

Rất nóng

noun
Hottest male god
/hɑːtəst meɪl ɡɑːd/

Nam thần hot nhất

noun
Son Tay hot girl

Hot girl Sơn Tây

verb
arrive at the hotel
/əˈraɪv æt ðə hoʊˈtɛl/

đến khách sạn

verb
check into the hotel
/tʃek ˈɪntuː ðə hoʊˈtel/

làm thủ tục nhận phòng khách sạn

noun phrase
Hot job
/hɑːt dʒɑːb/

Ngành nghề hot

noun phrase
very popular sport

môn thể thao rất hot

noun
coastal hotel
/ˈkoʊstl hoʊˈtɛl/

khách sạn ven biển

noun phrase
Recurrence of hot weather
/rɪˈkɜːrəns əv hɒt ˈwɛðər/

Tái diễn nắng nóng

noun phrase
Hottest red carpet
/ˈhɒtɪst rɛd ˈkɑːrpɪt/

Thảm đỏ hot nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY