Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hell"

idiomatic expression
Living like in hell
/ˈlɪvɪŋ laɪk ɪn hɛl/

sống như trong địa ngục

idiom
living in hell
/ˈlɪvɪŋ ɪn hɛl/

sống trong địa ngục

noun
Charming hello
/ˈtʃɑːrmɪŋ həˈloʊ/

Lời chào quyến rũ

noun
hellenistic age
/ˌhɛl.ɪ.nɪsˈtɪk eɪdʒ/

Thời kỳ Hellenistic, bắt đầu sau sự chia rẽ của đế chế Alexander Đại đế, từ khoảng năm 323 TCN đến khi bị chiếm đóng bởi La Mã.

noun
hellenistic state
/ˌhɛlɪˈnɪstɪk steɪt/

Nhà nước Hellenistic

noun
hellenistic period
/ˌhɛl.əˈnɪs.tɪk ˈpɪr.əd/

Thời kỳ Hellenistic

noun
hellenic state
/ˈhɛl.ə.nɪk steɪt/

Nhà nước Hellenic

noun
hellenistic culture
/ˌhɛl.əˈnɪs.tɪk/

văn hóa Hellenistic

adjective
hellenistic
/ˌhɛləˈnɪstɪk/

thuộc về hoặc liên quan đến thời kỳ Hellenistic

verb
say hello
/seɪ həˈloʊ/

Nói xin chào

noun
hellenism
/ˈhɛl.ə.nɪ.zəm/

Chủ nghĩa Hellenism, tức là sự ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp, đặc biệt là trong thời kỳ sau khi Alexander Đại đế chinh phục.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY