Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " healthy"

adjective
Firm and healthy skin
/fɜːrm ænd ˈhɛlθiː skɪn/

da chắc khỏe

phrase
Live healthy every day
/lɪv ˈhɛlθi ˈɛvri deɪ/

sống khỏe mỗi ngày

verb
keep healthy
/kiːp ˈhelθi/

giữ gìn sức khỏe

verb
be healthy
/biː ˈhɛlθi/

khỏe mạnh

verb phrase
foster healthy routines
/ˈfɑːstər ˈhɛlθi ruˈtiːnz/

khuyến khích những thói quen lành mạnh

verb phrase
eat healthy
/iːt ˈhɛlθi/

ăn uống lành mạnh

noun
Nutrient for healthy skin
/ˈnjuːtriənt fɔːr ˈhɛlθi skɪn/

Khoáng chất nuôi da khỏe

verb
staying healthy
/ˈsteɪɪŋ ˈhɛlθi/

Giữ gìn sức khỏe

verb
stay healthy
/steɪ ˈhɛlθi/

Giữ sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY