Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " header"

noun
flick-on header
/ˈflɪk ɒn ˈhɛdər/

Đánh đầu nối

noun
diving header
/ˈdaɪvɪŋ ˈhɛdər/

Cú đánh đầudiving

noun
close-range header
/ˈkloʊsˌreɪndʒ ˈhɛdər/

Đánh đầu cận thành

noun
social media header
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈhɛdər/

tiêu đề truyền thông xã hội

noun
social media header
/ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.dɪ.ə ˈhɛd.ər/

tiêu đề trên mạng xã hội

noun
profile header
/ˈproʊ.faɪl ˈhɛd.ər/

đầu trang hồ sơ

noun
facebook header
/ˈfeɪs.bʊk ˈhɛdər/

đầu trang Facebook

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY