Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " handle"

verb
assist this country to handle
/əˈsɪst ðɪs ˈkʌntri tuː ˈhændl/

hỗ trợ quốc gia này giải quyết

noun phrase
Luxury brass door handle
/ˈlʌkʃəri bræs dɔːr ˈhændl/

tay nắm vàng đồng sang trọng

adjective
Easier to handle
/ˈiːziər tuː ˈhændl/

Dễ xử lý hơn

noun
cargo handler
/ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlər/

người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa

noun
data handler
/ˈdeɪtə ˈhændlər/

bộ xử lý dữ liệu

noun
freight handler
/freɪt ˈhændlər/

Người xử lý hàng hóa

noun
tap handle
/tæp ˈhændl/

Tay cầm vòi nước

noun
water control handle
/ˈwɔːtər kənˈtroʊl ˈhændl/

cái tay điều khiển nước

noun
animal handler
/ˈænɪməl ˈhændlər/

người xử lý động vật

noun
faucet handle
/ˈfɔːsɪt ˈhændl/

Tay cầm vòi nước

noun
air handler
/ɛr ˈhændlər/

Thiết bị xử lý không khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY