verb
assist this country to handle
/əˈsɪst ðɪs ˈkʌntri tuː ˈhændl/ hỗ trợ quốc gia này giải quyết
noun phrase
Luxury brass door handle
/ˈlʌkʃəri bræs dɔːr ˈhændl/ tay nắm vàng đồng sang trọng
noun
cargo handler
người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa