Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " handle"

verb
Strictly handle
/ˈstrɪktli ˈhændl/

xử lý nghiêm minh

verb phrase
Strictly handle according to regulations
/ˈstrɪktli ˈhændəl əˈkɔːrdɪŋ tuː ˌreɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý nghiêm theo quy định

verb
investigate and handle
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt ænd ˈhændəl/

điều tra xử lý

verb
assist this country to handle
/əˈsɪst ðɪs ˈkʌntri tuː ˈhændl/

hỗ trợ quốc gia này giải quyết

noun phrase
Luxury brass door handle
/ˈlʌkʃəri bræs dɔːr ˈhændl/

tay nắm vàng đồng sang trọng

adjective
Easier to handle
/ˈiːziər tuː ˈhændl/

Dễ xử lý hơn

noun
cargo handler
/ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlər/

người vận chuyển hàng hóa, nhân viên xếp dỡ hàng hóa

noun
data handler
/ˈdeɪtə ˈhændlər/

bộ xử lý dữ liệu

noun
freight handler
/freɪt ˈhændlər/

Người xử lý hàng hóa

noun
tap handle
/tæp ˈhændl/

Tay cầm vòi nước

noun
water control handle
/ˈwɔːtər kənˈtroʊl ˈhændl/

cái tay điều khiển nước

noun
animal handler
/ˈænɪməl ˈhændlər/

người xử lý động vật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY