Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hall"

noun
Wedding hall
/ˈwedɪŋ hɔːl/

Trung tâm tiệc cưới

noun
reception hall
/rɪˈsepʃn hɔːl/

sảnh tiếp tân

verb
Burst into tears in the hospital hallway
/bɜːrst ɪntuː tɪərz ɪn ðə ˈhɒspɪtl̩ ˈhɔːlweɪ/

bật khóc ở hành lang bệnh viện

noun
exam hall
/ɪɡˈzæm hɔːl/

phòng thi

noun
Juvenile hall
/ˈdʒuːvənaɪl hɔːl/

trại giáo dưỡng

noun phrase
makeshift main hall
/ˈmeɪkʃɪft meɪn hɔːl/

chánh điện được dựng tạm

noun
apartment hallway
/əˈpɑːrtmənt ˈhɔːlweɪ/

hành lang chung cư

noun
food hall
/fuːd hɔːl/

khu ẩm thực

noun
waiting hall
/ˈweɪtɪŋ hɔːl/

sảnh chờ

noun
Hallyu wave
/ˈhɑːljuː weɪv/

Làn sóng Hallyu

noun
exhibition hall
/ˌɛksɪˈbɪʃən hɔːl/

Phòng triển lãm hoặc hội trường triển lãm

noun
dining hall
/ˈdaɪ.nɪŋ hɔːl/

hội trường ăn uống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY