Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hall"

noun
exam hall
/ɪɡˈzæm hɔːl/

phòng thi

noun
Juvenile hall
/ˈdʒuːvənaɪl hɔːl/

trại giáo dưỡng

noun phrase
makeshift main hall
/ˈmeɪkʃɪft meɪn hɔːl/

chánh điện được dựng tạm

noun
apartment hallway
/əˈpɑːrtmənt ˈhɔːlweɪ/

hành lang chung cư

noun
food hall
/fuːd hɔːl/

khu ẩm thực

noun
waiting hall
/ˈweɪtɪŋ hɔːl/

sảnh chờ

noun
Hallyu wave
/ˈhɑːljuː weɪv/

Làn sóng Hallyu

noun
exhibition hall
/ˌɛksɪˈbɪʃən hɔːl/

Phòng triển lãm hoặc hội trường triển lãm

noun
dining hall
/ˈdaɪ.nɪŋ hɔːl/

hội trường ăn uống

noun
freedom hall
/ˈfriːdəm hɔːl/

hội trường tự do

noun
city hall
/ˈsɪti hɔːl/

tòa thị chính

noun
residence hall
/ˈrɛzɪdəns hɔl/

nhà ở tập thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY