Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " half"

adjective
half-belief, half-doubt
/hæf bɪˈliːf, hæf daʊt/

bán tín bán nghi

verb
Dribble from own half
/ˈdrɪbəl frɒm oʊn hæf/

dốc bóng từ sân nhà

adjective
half-believe, half-doubt
/ˌhæf bɪˈliːv ˌhæf ˈdaʊt/

bán tín bán nghi

noun
better half
/ˈbɛtər hæf/

nửa kia, người bạn đời

noun
half-man, half-horse
/ˈsɛn.tɔːr/

nửa người nửa ngựa

noun
one and a half
/wʌn ənd ə hɑːf/

Một rưỡi

noun
one half
/wʌn hɑːf/

Một nửa

adverb
one and a half times
/wʌn ənd ə hɑːf taɪmz/

Một lần rưỡi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY