Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " half"

adjective
half-belief, half-doubt
/hæf bɪˈliːf, hæf daʊt/

bán tín bán nghi

verb
Dribble from own half
/ˈdrɪbəl frɒm oʊn hæf/

dốc bóng từ sân nhà

adjective
half-believe, half-doubt
/ˌhæf bɪˈliːv ˌhæf ˈdaʊt/

bán tín bán nghi

noun
better half
/ˈbɛtər hæf/

nửa kia, người bạn đời

noun
half-man, half-horse
/ˈsɛn.tɔːr/

nửa người nửa ngựa

noun
one and a half
/wʌn ənd ə hɑːf/

Một rưỡi

noun
one half
/wʌn hɑːf/

Một nửa

adverb
one and a half times
/wʌn ənd ə hɑːf taɪmz/

Một lần rưỡi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY