Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " habitat"

noun
natural habitat
/ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæt/

môi trường sống tự nhiên

noun
aquatic habitat
/əˈkwɑːtɪk ˈhæbɪtæt/

môi trường sống dưới nước

noun
water habitat
/ˈwɔːtər ˈhæbɪtæt/

môi trường nước

noun
ocean habitat
/ˈoʊʃən ˈhæbɪtæt/

môi trường sống đại dương

noun
marine habitat
/ˈmɛrɪn ˈhæbɪtæt/

môi trường sống dưới biển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY