Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " học vấn"

noun
Academic path
/ˌækəˈdemɪk pæθ/

Con đường học vấn

noun
academic background
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈbæk.ɡraʊnd/

nền tảng học vấn, trình độ học vấn

noun
strong academic background
/strɔŋ ˈækəˌdɛmɪk ˈbækɡraʊnd/

nền tảng học vấn vững chắc

noun
academic level
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈlɛv.əl/

trình độ học vấn

noun
academic qualification
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

trình độ học vấn

noun
brain drain
/breɪn dreɪn/

Sự chảy máu chất xám; hiện tượng di cư của những người có trình độ học vấn cao ra nước ngoài để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY