noun
academic background
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈbæk.ɡraʊnd/ nền tảng học vấn, trình độ học vấn
noun
strong academic background
/strɔŋ ˈækəˌdɛmɪk ˈbækɡraʊnd/ nền tảng học vấn vững chắc
noun
brain drain
Sự chảy máu chất xám; hiện tượng di cư của những người có trình độ học vấn cao ra nước ngoài để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.