She has an impressive academic background in engineering.
Dịch: Cô ấy có nền tảng học vấn ấn tượng về kỹ thuật.
His academic background helped him secure the job.
Dịch: Nền tảng học vấn của anh ấy đã giúp anh ấy có được công việc.
nền tảng giáo dục
trình độ học vấn
học thuật
thuộc về học thuật
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Lộ trình vững chắc
sự phát sóng
ranh giới, giới hạn
cây ăn thịt
dọn dẹp, làm cho thẳng
cục hải quan
tuổi 59
thẻ sinh viên