Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hải sản"

noun
Handling seafood
/ˈhændlɪŋ ˈsiːfuːd/

Xử lý hải sản

noun
Seafood preservation
/ˈsiːfuːd ˌprezərˈveɪʃən/

bảo quản hải sản

noun
seafood raft
/ˈsiːfuːd ræft/

bè hải sản

noun
seafood dishes
/ˈsiːfuːd dɪʃɪz/

các món hải sản

noun
seafood bao
/ˈsiː.fʊd ˈbaʊ/

Bún hải sản bao

noun
pasta with seafood
/ˈpɑːstə wɪð ˈsiːfuːd/

Món mì pasta kết hợp với hải sản

noun
seafood congee
/siːfʊd kɒnˈdʒiː/

Cháo hải sản

noun
barbecued noodle
/ˈbɑːr.bɪ.kjudi ˈnuː.dəl/

Mì nướng kiểu Việt Nam, thường là mì được nướng hoặc xào với các loại gia vị và thịt hoặc hải sản, mang hương vị đặc trưng của ẩm thực Việt Nam

noun
stewed seafood
/stjuːd ˈsiːfʊd/

ốc hầm hoặc hải sản hầm

noun
seafood cooking
/ˈsiː.fʊd ˈkʊkɪŋ/

Nghề nấu ăn các loại hải sản

noun
ocean bounty
/ˈoʊʃən ˈbaʊnti/

phần thưởng hoặc của cải thu được từ biển cả, đặc biệt là các loại hải sản hoặc kho báu biển

noun
shellfish salad
/ʃɛl.fɪʃ səˈlæd/

salad hải sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY