verb
Fishing; Seafood harvesting
Đánh bắt hải sản
noun
pasta with seafood
Món mì pasta kết hợp với hải sản
noun
barbecued noodle
/ˈbɑːr.bɪ.kjudi ˈnuː.dəl/ Mì nướng kiểu Việt Nam, thường là mì được nướng hoặc xào với các loại gia vị và thịt hoặc hải sản, mang hương vị đặc trưng của ẩm thực Việt Nam
noun
seafood cooking
Nghề nấu ăn các loại hải sản