Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hương vị"

noun
taste profile
/teɪst ˈproʊfaɪl/

Hồ sơ hương vị

noun
flavored pasta
/ˈfleɪvərd ˈpɑːstə/

Mì ống có hương vị thêm vào các loại gia vị hoặc thành phần đặc trưng để tăng hương vị và màu sắc.

noun
cured meat
/kjuːrd miːt/

thịt đã qua chế biến, thường bằng cách ướp muối hoặc hun khói để bảo quản và tạo hương vị

noun
tea eggs
/tiː ɛgz/

Trứng ngâm gia vị trong trà hoặc nước dùng, thường được nấu cùng với trà để tạo ra hương vị đặc trưng

noun
thai sour soup
/taɪ saʊər suːp/

Canh chua Thái (món canh chua của Thái Lan hoặc phong cách canh chua mang hương vị Thái)

adjective
steeped
/stiːpt/

Ngâm mình trong chất lỏng, đặc biệt là để chiết xuất hương vị hoặc tác dụng của nó

noun
flavorful dish
/ˈfleɪ.vər.fʊl dɪʃ/

món ăn đậm đà hương vị

adjective / past participle of verb
smoked
/smoʊkt/

được hun khói, hun khói để bảo quản hoặc tạo hương vị

noun
enhanced coffee
/ɪnˈhɑːnst/ /ˈkɒf.i/

Cà phê đã được tăng cường hoặc bổ sung thêm các thành phần để nâng cao hương vị hoặc chất lượng.

noun
barbecued noodle
/ˈbɑːr.bɪ.kjudi ˈnuː.dəl/

Mì nướng kiểu Việt Nam, thường là mì được nướng hoặc xào với các loại gia vị và thịt hoặc hải sản, mang hương vị đặc trưng của ẩm thực Việt Nam

noun
flavorful broth
/ˈfleɪvər.fəl brɒθ/

nước dùng đậm đà, có hương vị phong phú

adjective
flavorful
/ˈfleɪ.vər.fəl/

đầy hương vị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY